Toán lớp 1 | |
Lớp 1 của em | |
Vị trí (tiết 1) | |
Vị trí (tiết 2) | |
Khối hộp chữ nhật - Khối lập phương | |
Hình tròn - Hình tam giác - Hình vuông - Hình chữ nhật (tiết 1) | |
Hình tròn - Hình tam giác - Hình vuông - Hình chữ nhật (tiết 2) | |
Xếp hình | |
Thực hành và trải nghiệm: Vui trung thu | |
Các số 1, 2, 3 | |
Các số 4, 5 (tiết 1) | |
Các số 4, 5 (tiết 2) | |
Tách - Gộp số (tiết 1) | |
Tách - Gộp số (tiết 2) | |
Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn | |
So sánh các số: bằng, lớn hơn, bé hơn | |
Các dấu =, >, < (tiết 1) | |
Các dấu =, >, < (tiết 2) | |
Số 6 (tiết 1) | |
Số 6 (tiết 2) | |
Số 7 (tiết 1) | |
Số 7 (tiết 2) | |
Số 8 (tiết 1) | |
Số 8 (tiết 2) | |
Số 9 (tiết 1) | |
Số 9 (tiết 2) | |
Số 0 | |
Số 10 (tiết 1) | |
Số 10 (tiết 2) | |
Số 10 (tiết 3) | |
Em làm được những gì? | |
Thực hành và trải nghiệm: Sông nước miền Tây | |
Kiểm tra | |
Phép cộng (tiết 1) | |
Phép cộng (tiết 2) | |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 1) | |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 2) | |
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiết 3) | |
Cộng bằng cách đếm thêm (tiết 1) | |
Cộng bằng cách đếm thêm (tiết 2) | |
Phép trừ (tiết 1) | |
Phép trừ (tiết 2) | |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 1) | |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 2) | |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiết 3) | |
Trừ bằng cách đếm bớt (tiết 1) | |
Trừ bằng cách đếm bớt (tiết 2) | |
Em làm được những gì? (tiết 1) | |
Em làm được những gì? (tiết 2) | |
Em làm được những gì? (tiết 3) | |
ÔN TẬP HK1 (tiết 1) | |
ÔN TẬP HK1 (tiết 2) | |
ÔN TẬP HK1 (tiết 3) | |
Thực hành và trải nghiệm: Em đi bộ theo luật giao thông | |
KIỂM TRA HK1 | |
Các số đến 20 (tiết 1) | |
Các số đến 20 (tiết 2) | |
Các số đến 20 (tiết 3) | |
Các phép tính dạng 10+4, 14-4 | |
Các phép tính dạng 12+3, 15-3 | |
Chiếc đồng hồ của em (tiết 1) | |
Chiếc đồng hồ của em (tiết 2) | |
Em làm được những gì? | |
Kiểm tra | |
Chục - Số tròn chục (tiết 1) | |
Chục - Số tròn chục (tiết 2) | |
Các phép tính dạng 30+20, 50-20 | |
Chục - Đơn vị (tiết 1) | |
Chục - Đơn vị (tiết 2) | |
Các số đến 40 (tiết 1) | |
Các số đến 40 (tiết 2) | |
So sánh các số (tiết 1) | |
So sánh các số (tiết 2) | |
Các số đến 100 (tiết 1) | |
Các số đến 100 (tiết 2) | |
Các số đến 100 (tiết 3) | |
Bảng các số từ 1 đến 100 (tiết 1) | |
Bảng các số từ 1 đến 100 (tiết 2) | |
Bảng các số từ 1 đến 100 (tiết 3) | |
Các phép tính dạng 34+23, 57-23 (tiết 1) | |
Các phép tính dạng 34+23, 57-23 (tiết 2) | |
Các phép tính dạng 34+23, 57-23 (tiết 3) | |
Em làm được những gì? (tiết 1) | |
Em làm được những gì? (tiết 2) | |
Các ngày trong tuần | |
Tờ lịch của em | |
Thực hành và trải nghiệm: Em và các bạn | |
Kiểm tra | |
Độ dài (tiết 1) | |
Độ dài (tiết 2) | |
Đo độ dài (tiết 1) | |
Đo độ dài (tiết 2) | |
Xăng-ti-mét. Đơn vị đô độ dài (tiết 1) | |
Xăng-ti-mét. Đơn vị đô độ dài (tiết 2) | |
Em làm được những gì? (tiết 1) | |
Em làm được những gì? (tiết 2) | |
Em làm được những gì? (tiết 3) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 1) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 2) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 3) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 4) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 5) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 6) | |
ÔN TẬP CUỐI NĂM (tiết 7) | |
Thực hành và trải nghiệm: Ong và hoa | |
KIỂM TRA CUỐI NĂM | |